biểu tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu tình+ verb
- To demonstrate
- xuống đường biểu tình
to take to the streets
- biểu tình ngồi
to stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in
- xuống đường biểu tình
Lượt xem: 658
Từ vừa tra